プラティケリウム ステマリア
姓 | ウリポディア科 |
---|---|
葉の色 | 銀緑、緑 |
シールド | 丸みを帯びた |
あごひげ | 垂れ下がった大きな葉身 |
葉のサイズ | フィット |
成長 | 遅い |
育種 | 胞子は触角の分岐した葉に発生します。 |
病気と害虫 | クモ、アブラムシ、根腐れ、葉腐れ |
Platycerium Stemaria có xuất cứ từ Châu Phi, phần lá chắn rộng và lượn sóng, lá mỏng và có các khoảng trống để hứng các vụn hữu cơ cho cây. Phần râu đặc trưng bởi mặt trên sáng bóng, nhiều lông phía mặt dưới. Râu thường chia thành 2 thùy và ngọn của râu lại chia thêm thùy ngắn nữa. Các mảng bào tử hình thành phần cuối của râu và có màu nâu sẫm như mọi loài ổ rồng khác. P. Stemaria chịu nắng tốt hơn P. Elephantotis, tuy nhiên không phải giống dễ thuần dưỡng. Chúng thường xuyên đẻ cây con nếu giữ giá thể đủ ẩm. Chúng phát triển theo mùa, phần lá chắn phát triển mạnh vào mùa hè với khí hậu khô nóng, nhưng khi vào mùa thu và đông, chúng khô và chuyển sang màu nâu.
Các giống lai tạo từ P. Stemaria:
· P. African Oddity (P. Stemaria x P. Quadridichotomum)
· P. Bboom (P. Stemaria x P. Holttumii)
· P. Durval Nunes (P. Stemaria x P. Madagascariense)
· P. Elemaria (P. Stemaria x P. Elephantotis)
· P. Kankluay (P. Stemaria x P. Elephantotis)
· P. Minnie Bell (P. Stemaria x P. Hillii)
· P. Mentolosii (P. Stemaria x P. Superbum)
· P. Stemaria cv. Hawk · P. Stemaria cv. HG-317
· P. Stemaria var. Laurentii
· P. Stemaria cv. Laurentii Dewind
· P. Stemaria cv. White
注: 上記の情報は相対的なものに過ぎず、木の生活条件は他の客観的な要因にも大きく左右されます。
ライト
Platycerium Stemaria thích ánh sáng gián tiếp mạnh.
温度
水
たっぷりと水をやりながら、風通しを良くしてください。水の滞留を制限すると根腐れの原因になります。
湿度
Độ ẩm tốt nhất cho các cây Platycerium Stemaria là trên 70%.
pH
Đối với Platycerium Stemaria, phạm vi pH lý tưởng từ 5.0 - 7.0 pH.
室内植物のお手入れガイド
室内で植物を育てる上で最も重要かつ基本的な知識:
- ☀️ 室内植物の照明:分類、詳細な手順
- 🧪 室内植物の pH: 説明、詳細な手順
- 🐌 室内植物用の栽培用培地
- 💦 室内の植物に水をやる
- 🌡️ 室内植物に適した温度