(Nguồn: Internet
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn thấy bất kỳ vi phạm bản quyền nào ảnh hưởng tới bạn. Xin cảm ơn)
Platycerium Coronarium
Platycerium coronarium là một loài ổ rồng(dương sỉ) trong chi Platycerium. Nó được tìm thấy ở vùng biển Đông Nam Á và khắp Đông Ấn. Nó tạo ra hai loại lá: Lá dạng lá rộng và thẳng đứng theo thói quen, và lá mang bào tử hẹp, rủ xuống, chia thùy thành hai thùy và dài tới 4-6 mét. Loài này được (Mull.) Desv. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1827
Họ | Polypodiaceae |
---|---|
Màu lá | xanh lá |
Lá chắn | bo tròn |
Râu | rũ xuống |
Kích thước lá | vừa-lớn |
Tăng trưởng | chậm |
Nhân giống | bào tử phát triển ở râu xòe dưới bầu lá chắn, tách con |
Bệnh hại & sâu bọ | nhện, rệp, thối rễ, úng lá |
Ánh sáng
Platycerium Coronarium thích ánh sáng trực tiếp nhẹ.
Nhiệt độ
Nước
Tưới nước nhiều, nhưng phải thoáng. Hạn chế đọng nước sẽ gây thối rễ.
Độ ẩm
Độ ẩm tốt nhất cho các cây Platycerium là trên 70%.
Độ pH
Đối với Platycerium Coronarium, phạm vi pH lý tưởng từ 5.0 - 7.0 pH.
Hybrid
· P. Coronarium cv. Different form
· P. Coronarium cv. Lobed Form
· P. Coronarium cv. Rosetta (Mutation form)
· P. Coronarium cv. White form
· P. Mt Kitshakoodiense (P. Coronarium x P. Ridleyi)
· P. Surinarium (P. Coronarium x P. Wandae)
· P. Ayuko (P. Coronarium x P. Grande)
· P. Bicocobi (P. Coronarium x P. Bifurcatum)
· P. Gis (P. Coronarium x P. Superbum)
· P. Guide (P. Coronarium x P. Elephantotis)
· P. Mariko (P. Coronarium x P. Grande)
· P. Sujira (P. Coronarium x P. Holttumii)
Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính tương đối, điều kiện sống của cây còn tùy thuộc rất nhiều vào những yếu tố khách quan khác.