(Nguồn: Internet
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn thấy bất kỳ vi phạm bản quyền nào ảnh hưởng tới bạn. Xin cảm ơn)
Philodendron Heterocraspedon
Loài thực vật bản địa của Colombia, được mô tả khoa học bởi Croat & D.C.Bay. Tên gọi xuất phát từ tiếng Hy lạp, gộp thành bởi 2 từ 𝘩𝘦𝘵𝘦𝘳𝘰 mang nghĩa “khác biệt” và 𝘤𝘳𝘢𝘴𝘱𝘦𝘥𝘰𝘯 có nghĩa là “đường biên”. Philodendron Heterocraspedon có dáng lá dài, thuôn 2 đầu, chóp nhọn, trên phiến lá có các nếp gấp sắc cạnh theo các đường gân phụ, mặt lá xanh bóng.
Họ | Araceae/Aroids |
---|---|
Màu lá | xanh lá |
Hình dáng lá | thon dài |
Kích thước lá | vừa-lớn |
Thân | leo trụ |
Rễ & củ | rẽ đất, rễ khí |
Tăng trưởng | trung bình |
Nhân giống | cấy mô, cutting |
Bệnh hại & sâu bọ | cháy lá, nhện, rệp, thối rễ |
Ánh sáng
Philodendron Heterocraspedon thích ánh sáng mặt trời gián tiếp sáng trong 8-10 giờ mỗi ngày
Nhiệt độ
Nước
Tưới nước vừa phải. Hạn chế đọng nước sẽ gây thối rễ.
Độ ẩm
Độ ẩm tốt nhất cho các cây Philodendron Heterocraspedon là trên 75%.
Độ pH
Đối với Philodendron, phạm vi pH lý tưởng từ 5.0-7.0 pH.
Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính tương đối, điều kiện sống của cây còn tùy thuộc rất nhiều vào những yếu tố khách quan khác.