Viền lá (rìa lá, mép lá) là một đặc điểm thường để nhận dạng thực vật vì chúng thường giống nhau trong một loài hoặc nhóm loài. Mép lá hay viền lá đều là từ mô tả chu vi bên ngoài của một chiếc lá.
Dưới đây là 12 loại mép lá (viền lá) phổ biết nhất trong tự nhiên:
Ngoài ra, trong tự nhiên còn rất nhiều loại viền lá (leaf edge) khác, các viền lá có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sinh trưởng, giai đoạn sinh trưởng của cúa lá cũng có thể làm thay đổi hình dạng lá nói dung và viền lá nói riêng.
1. Viền lông mao (ciliate margin)
Mép lá có lông mao (ciliate margin) được bao phủ bởi các sợi lông nhỏ dọc theo viền, tạo cảm giác mịn hoặc tua rua.
Đặc điểm này giúp giảm thoát hơi nước và ngăn chặn côn trùng hoặc mầm bệnh xâm nhập.
2. Viền răng cưa tròn (crenate margin)
Mép lá có viền răng cưa tròn (crenate margin) gồm các răng cưa bo tròn, tạo đường viền gợn sóng mềm mại dọc theo mép lá.
Đặc điểm này giúp tăng cường khả năng thoát nước và có thể giảm thiểu tổn thương do gió hoặc côn trùng.
3. Viền răng cưa đối xứng (dentate margin)
Mép lá có viền răng cưa đối xứng (dentate margin) được tạo thành bởi các răng cưa nhọn hướng ra ngoài, sắp xếp cân đối dọc theo mép lá.
Đặc điểm này giúp tăng diện tích trao đổi khí và có thể góp phần bảo vệ cây khỏi động vật ăn lá.
4. Viền tròn (entire margin)
Lá có viền tròn (entire margin) có mép lá nguyên vẹn, không có răng cưa hay thùy, tạo thành đường viền nhẵn và liên tục.
Đặc điểm này giúp giảm mất nước và hạn chế tổn thương cơ học, phù hợp với môi trường khô hạn hoặc ít cạnh tranh.
5. Viền răng cưa kép (doubly serrate margin)
Lá có viền răng cưa kép (doubly serrate margin) có mép với hai cấp độ răng cưa, trong đó mỗi răng lớn lại được chia thành các răng nhỏ hơn.
Đặc điểm này giúp tăng diện tích trao đổi khí và có thể cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế đọng sương trên lá.
6. Viền răng cưa nhỏ (denticulate margin)
Lá có viền răng cưa nhỏ (denticulate margin) có mép được tạo thành bởi các răng cưa rất nhỏ, đều và tinh tế dọc theo viền lá.
Đặc điểm này giúp tăng cường khả năng thoát nước và có thể giảm sự tấn công của côn trùng nhỏ.
7. Viền thùy (lobate margin)
Lá có viền thùy (lobate margin) có mép được chia thành các thùy nông hoặc sâu, tạo thành những đường cong đặc trưng dọc theo viền lá.
Đặc điểm này giúp tăng diện tích bề mặt để quang hợp và có thể giảm sức cản của gió, bảo vệ cây trong môi trường nhiều gió.
8. Viền răng cưa (serrate margin)
Lá có viền răng cưa (serrate margin) có mép với các răng nhọn hướng về phía đầu lá, tạo thành đường viền sắc nét.
Đặc điểm này giúp tăng khả năng thoát nước và có thể đóng vai trò bảo vệ chống lại động vật ăn lá.
9. Viền răng cưa nhọn mịn (serrulate margin)
Lá có viền răng cưa nhọn mịn (serrulate margin) có mép với các răng nhỏ, nhọn và đều đặn, tạo thành viền mịn màng.
Đặc điểm này giúp cây giảm sự xâm nhập của côn trùng và bảo vệ lá khỏi tổn thương cơ học.
10. Viền gợn sóng (sinuate margin)
Lá có viền gợn sóng (sinuate margin) có mép lá uốn lượn, tạo thành các đường cong nhẹ nhàng, không đều.
Đặc điểm này giúp tăng khả năng chịu lực trước gió và có thể giúp giảm mất nước trong điều kiện môi trường khô.
11. Viền gai nhọn (spiny margin)
Lá có viền gai nhọn (spiny margin) có mép với các gai nhọn mọc dọc theo viền lá, tạo thành hàng rào sắc bén.
Đặc điểm này giúp bảo vệ cây khỏi sự tấn công của động vật ăn lá và giảm thiểu thiệt hại do cắn xé.
12. Viền gợn sóng lớn (undulate margin)
Lá có viền gợn sóng lớn (undulate margin) có mép lá uốn lượn mạnh, tạo thành những sóng lớn và rõ rệt dọc theo viền lá.
Đặc điểm này giúp tăng diện tích bề mặt cho việc quang hợp và có thể làm giảm tác động của gió mạnh đối với cây.